BỘ LƯU ĐIỆN UPS Makelsan online 10-20KVA DSP PRO 3-1
Ứng dụng trong các trung tâm dữ liệu , máy chủ, sử dụng trong các phòng thí nghiệm, nghiên cứu, bệnh viện…. VỚi dòng UPS này sử dụng điện áp đầu vào 3 pha, cung cấp điện đầu ra 1 pha.
+ Sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến
+ Công nghệ PFC
+ Đầy đủ điều khiển kỹ thuật số ( DSP ).
+ Hệ số công suất đầu ra 0.8.
+ Độ méo sóng đầu vào : 5%.
+ Chế độ hoạt động kinh tế giúp quý khách tiết kiệm khoản lớn chi phí tổn hao trong quá trình hoạt động.
+ Cấu hình ăc quy được tối ưu: 16/18/20 Pieces (bắt buộc).
+ Phạm vi điện áp đầu vào rộng 304 ~ 478VAC.
+ Đầu vào trên/ Điện áp dưới được bảo vệ.
+ Tự động Bypass.
+ Chế độ tự động khởi động lại khi có điện trở lại.
+ Tùy chọn: SNMP Card / trung.
+ RS232 Com. Kế nối với phần mềm giám sát
Kiểu | ||||||
Công suất |
10kVA / 8kW
|
15kVA / 12kW
|
20kVA / 16kW
|
|||
Đầu vào | ||||||
Phase | 3 Phase 4 Wires and Ground | |||||
Điện áp danh định | 380/400VAC | |||||
Phạm vi điện áp | 304~478VAC | |||||
Phạm vi tần số | 40~70Hz | |||||
Hệ số công suất | ≤0.99 | |||||
Phạm vi điện áp Bypass | Max. Voltage: +15% (Optional +5%, +10%, +25% ) Min. Voltage: -45% (Optional -20%, -30%) Frequency Protection Range: 10% | |||||
Phạm vi ECO | Same as Bypass | |||||
Độ méo sóng | ≤5% (100% Non-linear Load) | |||||
Đầu ra | ||||||
Phase | Single Phase & Ground | |||||
Điện áp danh định | 220/230VAC | |||||
Hệ số công suất | 0.8 | |||||
Điện áp chính xác | ±2% | |||||
Tần số đầu ra | Utility Mode | ±1%, ±2%, ±4%, ±5%, ±10% Of The Rated Frequency (Optional) | ||||
Battery Mode | (50 ±0.2)Hz | |||||
Hệ số sóng | 3:1 | |||||
Thời gian chuyển mạch | Utility to Battery : 0ms Utility to Bypass : 0ms (Following) | |||||
Khả năng chịu quá tải | Load 110% 60min, 125% Last 10min, 150% Last 1min, 150% Shut Down UPS Immediately | |||||
THD | ≤2% | |||||
Thời gian chuyển mạch | 0ms | |||||
Hiệu suất | Efficiency ECO Mode 98%; Normal Mode 90% | |||||
Ắc quy | ||||||
Điên áp | Voltage ±96V±108V±120V DC; Battery Quantity (Optional) | |||||
Thời gian lưu điện | Full Load 2min (10kVA Standard Unit), Long Time Unit Depends on The Capacity of External Catteries | |||||
Dòng sạc hiện tại (A) | 1A (10KVA Standard unit); Long Time Unit Maximum Current 6A | |||||
Môi trường hoạt động | ||||||
Nhiệt độ | 0~40°C | |||||
Độ ẩm | 0%~95% (Non-Condensing) | |||||
Độ cao | <1500m | |||||
Nhiệt độ bảo quản | -25~55°C | |||||
Khác | ||||||
Tương tác kết nôi | RS232, Dry Contact, Centralized Monitoring Card Optional (RS485,SNMP, Parallel Card) | |||||
Kích thước (W×D×H) (mm) | 250×590×655 | 250×590×655 | 250×590×655 | |||
Trọng lượng (kg) | 80(Standard Unit) 40(Long Time Unit) |
45 | 45 | |||
Tiêu chuẩn công nghiệp | CE,EN/IEC 62040-2,EN/IEC 62040-1-1 | |||||
Makelsan bảo lưu quyền thay đổi hoặc sửa đổi thiết kế sản phẩm, xây dựng, kỹ thuật, hoặc các tài liệu mà không cần thông báo trước và không phải chịu bất kỳ nghĩa vụ phải thực hiện những thay đổi đó và sửa đổi trên các sản phẩm Makelsan trước hay sau đó bán ra. Makelsan không đảm bảo các mặt hàng về tính chính xác và đầy đủ. |