BỘ LƯU ĐIỆN UPS Makelsan online 10-20KVA DSP PRO

Ứng dụng cho các phòng máy tính, trung tâm mạng, bệnh viện, quốc phòng, các thiết bị quan trọng đòi hỏi yêu cầu độ chuẩn xác của nguồn điện. Sử dụng nguồn điện áp đầu vào 1 phase, cung cấp đầu ra 1 pha.
+ Sử dụng công nghệ chuyển đổi kép.
+ Công nghệ PFC.
+ Đầy đủ bộ điều khiển kỹ thuật số ( DSP ).
+ Hệ số công suất đầu ra 0.8
+ Độ méo sóng hiện tại THDi: 5%.
+ Chế độ hoạt động kinh tế ( ECO ).
+ Cấu hình ắc quy tối ưu 16/18/20 Pieces ( bắt buộc ).
+ Phạm vi điện áp rộng 120VAC-276VAC.
+ Đầu vào trên / điện áp dưới được bảo vệ.
+ Tự động khởi động lại khi có điện trở lại.
+ Cổng RS232 Com kết nối với phần mềm giám sát , Dry contact, RS485X2
Technical Features |
|
|
Model |
|
|
|
Capacity |
6kVA / 4.8kW |
10kVA / 8kW |
|
Input |
|
|
Phase |
Single phase & Ground |
|
Rated Voltage |
220/230VAC |
|
Voltage Range |
120VAC~276VAC |
|
Frequency Range |
40Hz~70Hz |
|
Power Factor |
≥0.99 |
|
Bypass Voltage Range |
Max. Voltage: +15% (Optional +5%, +10%, +25%) |
|
Min. Voltage: -45% (Optional -20%, -30%) |
|
Frequency Protection Range: ±10% |
|
ECO Range |
Same as the Bypass |
|
Harmonic Current |
≤5% (100% Non-linear Load) |
|
Output |
|
|
Phase |
Single Phase & Ground |
|
Rated Voltage |
220/230VAC |
|
Power Factor |
0.8 |
|
Voltage Precision |
±2% |
|
Output Frequency |
Utility Mode |
±1%, ±2%, ±4%, ±5%, ±10% of The Rated Frequency (Optional) |
|
Battery Mode |
(50±0.2) Hz |
|
Crest Factor |
3:1 |
|
Transfer Time |
0ms |
|
Overload Capacity |
Load ≤10% 60min, ≤125% Last 10min, ≥150% Last 1min, 150% Shut Down UPS Immediately |
|
THD |
≤2% |
|
Efficiency |
ECO Mode ≥98%; Normal Mode ≥90% |
|
Battery |
|
|
Voltage |
±96V ±108V ±120V DC; Battery Quantity (Optional) |
|
Backup Time |
Full load ≥ 2min (Standard), Long Time Unit Depends on The Capacity of External Batteries |
|
Charge Current |
1A (Standard); Maximum 6A |
|
Operatıng Environment |
|
|
Temperature |
0~40°C |
|
Humidity |
0%~95% (Non-Condensing) |
|
Storage Temperature |
-25~55°C |
|
Altitude |
<1500m |
|
Other |
|
|
Comunication Interface |
RS232, Optical Coupler Dry Contact, RS485, SNMPCard (Optional), Parallel Card (Optional), Centralized Monitoring Card |
|
Unit Dimension (W×D×H) (mm) |
250 x 590 x 655 |
250 x 590 x 655 |
|
Weight (kg) |
70kg (Standard) / 30 (Long Time Unit) |
80kg (Standard) / 40 (Long Time Unit) |
|
Industry Standard |
CE,EN/IEC 62040-2,EN/IEC 62040-1-1 |
|
Makelsan bảo lưu quyền thay đổi hoặc sửa đổi thiết kế sản phẩm, xây dựng, kỹ thuật, hoặc các tài liệu mà không cần thông báo trước và không phải chịu bất kỳ nghĩa vụ phải thực hiện những thay đổi đó và sửa đổi trên các sản phẩm Makelsan trước hay sau đó bán ra. Makelsan không đảm bảo các mặt hàng về tính chính xác và đầy đủ. |
|