|
Loại |
|
|
|
|
|
|
|
Công suất |
10kVA / 7kW
|
15kVA / 10.5kW
|
20kVA / 14kW
|
|
Đầu vào |
|
|
ĐIện áp danh định |
304±5VAC~478 ±5VAC |
|
Phạm vi tần số |
46~54Hz ±0.5Hz or 56~64Hz ±0.5Hz auto sensing |
|
Phase |
Three Phase |
|
Hệ số công suất |
≥0.95 |
|
Đầu ra |
|
|
Phạm vi điện áp |
220Vac ±1% |
|
Phase |
Single Phase |
|
Phạm vi tần số |
50Hz/60Hz ±0.2% (Battery Mode) |
|
THD (Linear Load) |
<2% |
|
THD (Non-Linear Load) |
<6% |
|
Khả năng chịu quá tải |
105%~130%, 10min Turn to Bypass Mode; >130% 1s Turn to Bypass Mode |
|
Bảo vệ ngắn mạch |
5 Cycles Turn Off Inverter, No Transfer to Bypass, Provide Alarm (AC Mode) |
5 Cycles Turn Off Inverter, Provide Alarm (Battery Mode) |
Input Fuse Blown or Breaker Action (Bypass Mode) |
|
Sóng điện |
Chuẩn SIN |
|
Thời gian chuyển mạch |
0ms |
|
Hiệu suất |
≥88% |
|
Ắc quy |
|
|
Loại |
12V Sealed Lead Acid Maintenance Free |
|
Điện áp DC |
240V DC |
|
Cấu hình ắc quy |
20×12V/7AH |
External Battery Bank |
|
Thời gian lưu điện nửa tải |
13min |
Depends on the External Battery Capacity |
|
Thời gian lưu điện đầy tải |
5min |
|
Dòng sạc hiện tại (Đơn vị tiêu chuẩn) |
1A |
N/A |
|
Dòng sạc hiện tại (Đơn vị thời gian dài) |
5A-7A |
|
Thời gian sạc lại |
90% Capacity After 8hrs Charging |
|
Tương tác kết nôi |
|
|
Parallel Port |
Parallel Availability for Redundancy and Load Sharing up to Three Units |
|
LCD Indication |
1, Input Voltage/Frequency, Battery Voltage, Output Voltage/Frequency, Load watt/VA Value and Percent, |
Inverter Temperature |
2, Operation Mode Such as “On-line”, “On batt”, or “On Bypass” |
|
LED Indication |
1, Green LED For Normal Operation, |
2, Yellow LED For Warning Condition |
3, Red LED For Abnormal Operation |
|
Độ ồn |
<55dB |
|
Môi trường |
|
|
Nhiệt độ |
0~40°C |
|
Độ ẩm |
0%~95% (Non-Condensing) |
|
ĐỘ cao |
<1500m |
|
Nhiệt độ bảo quản |
0~40°C |
|
Khác |
|
|
Standard Unit Net / Gross Weight (kg) |
95/109 |
N/A |
|
Long Time Unit Net / Gross Weight (kg) |
39/51 |
60/74 |
|
Dimension (W×D×H) (mm) |
260 x 570 x 717 |
320 x 620 x 950 |
|
Packing (W×D×H) (mm) |
430 x 700 x 845 |
410 x 717 x 1050 |
|
Makelsan bảo lưu quyền thay đổi hoặc sửa đổi thiết kế sản phẩm, xây dựng, kỹ thuật, hoặc các tài liệu mà không cần thông báo trước và không phải chịu bất kỳ nghĩa vụ phải thực hiện những thay đổi đó và sửa đổi trên các sản phẩm Makelsan trước hay sau đó bán ra. Makelsan không đảm bảo các mặt hàng về tính chính xác và đầy đủ. |