BỘ LƯU ĐIỆN UPS Makelsan online SE RT 1-3kva
Sử dụng điện áp đầu vào 1 pha cung cấp đầu ra 1 pha, đây thuộc dòng ups công suất nhỏ, được ứng dụng cho các máy chủ công ty, tổng đài, hệ thống mạng yêu cầu độ chuẩn xác về dòng điện, những thiết bị có công suất không quá 800w với UPS 1kva, 1600w với UPS 2kva, 2400w với UPS 3kva.
+ Chuyển đổi Rack – Tower.
+ Màn hình hiển thị LCD.
+ Công nghệ chuyển đổi kép ( PFC ).
+ Đầy đủ điều khiển kỹ thuật số ( DSP ).
+ Hệ số công suất đầu ra: 0.8.
+ Chế độ hoạt động tiết kiệm kinh tế ( ECO ).
+ Phạm vi điện áp đầu vào rộng.
+ Chế độ khởi động nguội ( UPS tự động khởi động lại khi có điện ).
+ Bảo vệ đa chức năng.
+ Cấu hình ắc quy tối ưu: 1K-24VA | 2K-3K 48VA-72VA .
+ Có thể mở rộng sạc.
+ Tùy chọn khe cắm thông minh: USB / SNMP / Dry contact
Sử dụng công nghệ hiện dại, tích hợp chế độ hoạt động kinh tế giúp người sử dụng giảm lượng điện năng tiêu hao trong quá trình vận hành UPS, với đặc thù UPS Online về thời gian hoạt động, chúng liên tục 24/24 nhằm đảm bảo chất lượng nguồn điện và đáp ứng với tính đặc thù của nghành nghề khác nhau.
Kiểu | ||||||||||
Công suất | 1000VA / 900W | 2000VA / 1800W | 3000VA / 2700W | |||||||
Đầu vào | ||||||||||
Phase | Single Phase & Ground | |||||||||
Điện áp | 220VAC | |||||||||
Phạm vi điện áp | 115VAC-295VAC | |||||||||
Phạm vi tần số | 45~55Hz ±0.5Hz or 55~65Hz ±0.5Hz Auto Sensing | |||||||||
Hệ số công suất | ≥0.98 | |||||||||
Phạm vi ECO | 186VAC-252VAC | |||||||||
Phạm vi điện áp Bypass | 186VAC-252VAC | |||||||||
Độ méo sóng | ≤7% (100% Nonlinear Load) | |||||||||
Đầu ra | ||||||||||
Phase | Single Phase & Ground | |||||||||
Điện áp | 200/208/220/230/240VAC (tùy chọn ) | |||||||||
Hệ số công suất | 0.8 | |||||||||
Điện áp chính xác | ±2% | |||||||||
Tần số đầu ra | Utility Mode | 46-54Hz at 50Hz/56-64Hz at 60Hz | ||||||||
Battery Mode | (50/60±0.2%) Hz | |||||||||
Hệ số sóng | 3:1 | |||||||||
Thời gian chuyển tải | (Utility <-> Battery) =0ms | |||||||||
(Utility <->Bypass) <4ms | ||||||||||
(Utility -> ECO) <10ms | ||||||||||
(Battery -> ECO) <10ms | ||||||||||
Khả năng chịu quá tải | Battery Mode | 108% ±5%<Load.150% ±5% Exceed 30s ,Cut Off and Alarm 150% ±5%<Load<200% ±5% Exceed 300ms, Cut off and Alarm | ||||||||
Utility Mode | 108%±5%<Load.150%±5% Exceed 30s Transfer to Bypass and Alarm, 150% ±5%<Load<200%±5% Exceed 300ms Transfer to Bypass and Alarm | |||||||||
Efficiency | Utility Mode | 87% | 88% | 88% | ||||||
Battery Mode | 85% | 85% | 85% | |||||||
THD | ≤3% (100% Linear Load) | |||||||||
≤5% (100% Non-Linear Load) | ||||||||||
hiệu suất Eco | ≥94% | |||||||||
Ắc quy | ||||||||||
Điện áp | 24VDC | 24VDC | 48VDC | 48VDC | 72VDC | 72VDC | ||||
Cấu hình ắc quy | 2x12V/9AH | – | 4x12V/9AH | – | 6x12V/9AH | – | ||||
Loại | 12V/9AH ắc quy axit chì kín, an toàn, không độc hại trong quá trình sử dụng. | |||||||||
Thờ gian lưu điện | Đầy tải ≥5min (Tiêu chuẩn ), Long Time Unit Depends on the Capacity of Battery | |||||||||
Charge Current (A) | 1A | 6A | 1A | 7A | 1A | 7A | ||||
Communication Interface | RS232 Port, Optional (USB Port, USB Card, SNMP Card, Dry Contact Card) | |||||||||
Nhiệt độ môi trường | ||||||||||
Nhiệt độ | 0~40ºC | |||||||||
ĐỘ ẩm | 0~90% (Non-Condensing) | |||||||||
Nhiệt độ bảo quản | -25ºC~55ºC | |||||||||
ĐỘ cao | < 1500m | |||||||||
Khác | ||||||||||
Đơn vị kích thước (W x D x H) (mm) | 440 × 380 × 86.5 | 440 × 520 × 131 | ||||||||
Trọng lượng (kg) | 12/14.5 | 7/9.5 | 21.5/24.5 | 11.5/14 | 3 26/28.8 | 11.7/14.5 | ||||
Tiêu chuẩn công nghiệp | CE,EN/IEC 62040-2,EN/IEC 62040-1-1 | |||||||||
Makelsan bảo lưu quyền thay đổi hoặc sửa đổi thiết kế sản phẩm, xây dựng, kỹ thuật, hoặc các tài liệu mà không cần thông báo trước và không phải chịu bất kỳ nghĩa vụ phải thực hiện những thay đổi đó và sửa đổi trên các sản phẩm Makelsan trước hay sau đó bán ra. Makelsan không đảm bảo các mặt hàng về tính chính xác và đầy đủ. |