Bộ lưu điện Ups Zlpower True-Online 10KVA
Bộ lưu điện 10KVA/8KW UPS ZLPOWER High Frequency Online for SERVER (4 Phút) |
||
Mã hàng |
DX10K (LED) |
Bộ lưu điện UPS 10KVA/8KW ZLPOWER True-Online, UPS sử dụng đèn chỉ dẫn dạng LCD |
|
EX10K (LCD) |
UPS sử dụng đèn chỉ dẫn dạng LCD |
Công suất |
10KVA |
10KVA/8KW ( công suất 8KW) |
Đầu vào |
Dải điện áp khả dung |
220/230/240VAC |
Dải điện áp |
120-275 VAC |
|
Dải tần số |
50/60hz(adjustable) 50Hz: 46 ~ 54 Hz; 60Hz: 54 ~ 64 Hz |
|
Pha |
1 pha với tiếp đất |
|
Hệ số |
>=0.97 ( Power factor) |
|
Cổng kết nối đầu vào |
Terminal block Dây kết nối nguồn đầu vào UPS |
|
Đầu ra |
Dải điện áp |
220/230/240(1±1%) VAC |
Dải tần số |
50/60Hz(adjustable)50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46~54Hz): Battery Mode: 50Hz(1±0.2%)60Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range56~64Hz); Battery Mode:60Hz(1±0.2%) |
|
Sóng |
dạng hình Sin ( Pure Sine Wave) |
|
Hệ số |
>=0.8 ( Power factor) |
|
Méo hài |
.= |
|
Công suất tải |
Load |
|
Current Crest |
3:1 |
|
Cổng kết nối đầu ra |
Terminal block kết nối nguồn đầu ra tới ổ cắm |
|
Chế độ |
Nguồn AC |
88% |
Acqui |
87% |
|
Ắcquy |
Loại Ắcquy |
Acqui axit chì kín, bảo trì miễn phí |
Công suất |
16 bình * 12V/7AH |
|
back-up time( full load) |
>= 4 Phút |
|
Thời gian nạp |
7h đến 90% đầy tải |
|
Charg current (max) |
1.0A |
|
Điện áp |
219.5Vdc±1%V |
|
Ắcquy và UPS đồng bộ một nhà sản xuất với thương hiệu ZLPOWER và giúp UPS hoạt động hiệu quả không xảy ra lỗi như các hãng UPS khác không tích hợp đồng bộ ắcquy |
||
Bypass |
Tự động chuyển |
UPS quá tải, lỗi |
Thời gian chuyển mạch |
0ms Zero |
|
Chỉ sô |
Hiện thị LED/ LCD |
UPS status, I/P&O/P vatage& frequency, Battery voltage, Battery capacity, loading, fault code |
Đèn báo |
Bypass, On battery mode, Battery low, Overload, Fault |
|
Tiếng ồn |
Khoảng cách 1m |
|
Cổng thông minh |
RS232 |
quản trị thông qua phần mềm UPSilon 2000: Windows 98/NT/2000/XP/2003,Linus, Sun solaris, IBM Aix, Compad true64, SGI IRIX, Free BSD, HP-UX, and MAC |
SNMP (optional) |
Quản trị thông qua Power management from SNMP manager and web browser |
|
USB (Optional) |
Windows family software and Mac OS |
|
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ làm việc |
0-40°C |
Độ ẩm |
20-90% (Non Condensing) |
|
|
Khối lượng thưc (kg) |
61.5 |
Kích thước |
W*D*H (mm) |
248*500*616 |
Bảo hành |
Xuất xứ |
24 tháng, China |