Bộ lưu điện 1KVA/0.7KW UPS ZLPOWER High Frequency Online, RackMount for SERVER |
||
Mã hàng |
RM1K ( LED) |
Bộ lưu điện UPS 1KVA/0.7KW ZLPOWER True-Online RackMount, sử dụng chỉ dẫn đèn dạng LED |
|
RM1K-C (LCD) |
UPS sử dụng chỉ dẫn đèn dạng LCD |
Công suất |
1KVA |
1KVA/0.7KW |
|
Nomal voltage |
110/115/120 VAC or 220/230/240 VAC |
Đầu vào |
Voltage Range |
60-138 VAC or 115 -300VAC |
Tần số |
50/60hz(adjustable) 50Hz: 46 ~ 54 Hz; 60Hz: 54 ~ 64 Hz |
|
Hệ số |
0.97 |
|
Cổng kết nối |
IEC320-10A Inlet |
|
Đầu ra |
Phase |
single phase |
Voltage |
110/115/120 VAC or 220/230/240Vac ±2% |
|
Tần số |
45-54hz or 50 Hz ±0,2Hz(line mode)/ 56 - 64Hz or 60 Hz ±0,2Hz(Battery mode) |
|
Bước sóng |
Pure Sine Wave |
|
Quá tải |
110%-150% for 30sec,150% for 200ms |
|
Tỷ lệ |
3:1 |
|
Cổng kết nối |
Versatile socket*2 UPS dễ dàng kết nối với các thiết bị máy tính trực tiếp từ nguồn ra của UPS Hoặc 4 ổ cắm IEC320-10A |
|
Bypass |
Automatic transfer |
on overload and UPS Failure |
Khi UPS khởi động |
Default "No", user adjustable to Yes |
|
Thời gian chuyển đổi |
0ms; less than 4ms from inverter to bypass and vice versa |
|
LED/LCD indicator |
Load level/ Battery level, Battery, Utility Power, Inverter, Bypass, Overload, Fault |
|
Cảnh báo |
Bypass, On battery mode, Battery low, Overload, Fault |
|
Cổng thông minh |
Intelligent RS232 serial port |
|
Intelligent slot |
||
Options: webpower SNMP/Web card, AS400 card or Winpower CMC |
||
Cổng chống sét |
|
RJ45 I/O port available for network hoặc FAX/Telephone line/Modem |
Ắcquy |
Loại Ắcquy |
Internal Batteries ắcquy nằm trong UPS nhỏ gọn |
Ắcquy và UPS đồng bộ một nhà sản xuất với thương hiệu ZLPOWER và giúp UPS hoạt động hiệu quả không xảy ra lỗi như các hãng UPS khác không tích hợp đồng bộ ắcquy |
||
Công suất |
36VDC |
|
Battery number & Capacity |
3 bình*12V7Ah |
|
Lưu điện đầy tải 1KVA |
6 phút ( 1 tổ hợp ắcquy battery đi kèm nằm trong) |
|
Charging current (max) |
1.0A |
|
Thời gian nạp |
5hrs to 90% |
|
Điện áp |
41.1Vdc±0.4V |
|
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ làm việc |
0-40°C |
Độ ẩm |
20-90% (Non Condensing) |
|
Khối lượng thưc (kg) |
|
13.9 |
Kích thước |
W*D*H (mm) |
482 x 430x88(2U) |
Bảo hành |
Xuất xứ |
24 tháng, China |