BỘ LƯU ĐIỆN UPS Makelsan online 6-10KVA RT RM
Ưng dụng: Phòng máy tính, trung tâm mạng, hệ thống thông tin, hệ thống cảnh báo, thiết bị điều khiển tự động hóa và các thiết bị quan trọng khác .
+ Sử dụng công nghệ chuyển đổi kép.
+ Công nghệ PFC.
+ Đầy đủ điều khiển kỹ thuật số ( DSP ).
+ Hệ số công suất đâu ra 0.9.
+ Độ méo sóng đầu vào hiện tại: 5%.
+ Chế độ hoạt động kinh tế ( ECO ).
+ Công nghệ điều khiển kỹ thuật số sạc / chỉnh lưu / biến tần.
+ Tần số đầu vào rộng: 40 ~ 70Hz ± 0.5Hz.
+ Tự động kiểm tra UPS khi khởi động.
+ Tự động chuyển Bypass.
+ Cổng kết nối : RS232, Dry Contact, RS485 * 2.
Loại | ||||||||
Công suất | 6kVA / 5.4kW | 10kVA / 9kW | ||||||
Đầu ra | ||||||||
Phase | 3 Phase 4 Wires and Ground or Single Phase & Ground | |||||||
Điện áp danh định | 380/400/415Vac or 220/230/240VAC | |||||||
Phạm vi điện áp | 208~478Vac or 120VAC-276VAC | |||||||
Phạm vi tần số | 40Hz-70Hz | |||||||
Hệ số công suất | ≥0.99 | |||||||
Độ méo sóng THDi | ≤5% (100% Nonlinear Load) | |||||||
Phạm vi điện áp Bypass | Max. Voltage: +15% (Optional +5%, +10%, +25% ) Min. Voltage: -45% (Optional -20%, -30%) | |||||||
Frequency Protection Range: ±10% | ||||||||
Phạm vi ECO | Giống như Bypass | |||||||
Đầu vào máy phát | Hộ trợ | |||||||
Đầu ra | ||||||||
Phase | Single Phase & Ground | |||||||
Điện áp danh định | 220/230/240VAC | |||||||
Hệ số công suất | 0.9 | |||||||
ĐIện áp chính xác | ±2% | |||||||
Tần số | Utility Mode | ±1%, ±2%, ±4%, ±5%, ±10% of The Rated Frequency (Optional) | ||||||
Battery Mode | (50±0.2) Hz | |||||||
Hệ số méo sóng | 3:1 | |||||||
THD | ≤2% With Linear Load; ≤5% With Non-linear Load | |||||||
Sóng điện | Chuẩn SIN | |||||||
Hiệu suất | ECO Mode 97%; Normal Mode 90% | |||||||
Ắc quy | ||||||||
Điện áp | Tiêu chuẩn : 192Vdc; Tùy chọn điện áp : 216/240Vdc | |||||||
Thời gian lưu điện | Full Load 2min( Standard), Long Time Unit Depends on The Capacity of External Batteries | |||||||
Estimated Remaining Time Displayed on the LCD | ||||||||
Tời gian sạc lại đến 90% | 8~10 tiếng (tiêu chuẩn ) | |||||||
Điện áp dòng sạc | Maximum Current 6A; Charge Current can be Set According to Battery Capacity Installed. | |||||||
Ổ cắm ắc quy | Hardwire | |||||||
Thời gian chuyển tải | Utility to Battery : 0ms; Utility to Bypass: 0ms | |||||||
Bảo vệ | ||||||||
Quá tải | Chế độ AC | Load 110%: Last 3min, 125%: Last 30S, 150%: Last 1S, 150% Shut Down UPS Immediately | ||||||
Bat. Mode | Load 110%: Last 30S, 125%: Last 1S, 150%: Last 200ms, 150% Shut Down UPS Immediately | |||||||
Bypass Mode | 40A (Input Breaker) | 60A (Input Breaker) | ||||||
Ngắn mạch | Hold Whole System | |||||||
Overheat | Line Mode: Switch to Bypass; Backup Mode: Shut Down UPS Immediately | |||||||
Battery Low | Alarm and Switch off | |||||||
Self-Diagnostics | Upon Power On and Software Control | |||||||
EPO (Optional) | Shut down UPS Immediately | |||||||
Battery | Complies with EN62040-2 | |||||||
Cảnh báo | ||||||||
Audible & Visual | Line Failure, Battery Low, Overload, System Fault | |||||||
Hiển thị | ||||||||
Trạng thái LED & LCD | Line Mode, Backup Mode, Eco Mode, Bypass Mode, Battery Low, Battery Bad, Overload & UPS Fault | |||||||
Reading on the LCD | Input Voltage, Input Frequency, Output Voltage, Output Frequency, Load Percentage, Battery Voltage, Inner | |||||||
Temperature & Remaining Battery Backup Time | ||||||||
Vật lý | ||||||||
Kích thước (W×D×H) (mm) | 443×131(3U)×580 | |||||||
Trọng lượng (kg) | 23 | 25 | ||||||
Kết nôi đầu vào | Hardwire | |||||||
Kết nối đầu ra | Hardwire | |||||||
External Battery Connection | Hardwire | |||||||
Tương tác kết nối | USB (Optional) , RS485 (Optional) , Parallel Port (Optional) , SNMPCard (Optional) ,Centralized Monitoring Card (Optional) | |||||||
Môi trường | ||||||||
Nhiệt độ vận hành | 0~40°C | |||||||
Nhiệt độ bảo quản | -25°C~55°C | |||||||
ĐỘ ẩm | 0%~95% (Non-Condensing) | |||||||
ĐỘ cao | <1500m | |||||||
Safeity Conformance | CE,EN/IEC 62040-2,EN/IEC 62040-1-1 |